* danh từ
– (kỹ thuật) răng; vấu
!cog in a machine
– người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
!to slip a cog
– (xem) slip
* ngoại động từ
– lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
* nội động từ
– ăn khớp nhau (bán xe răng)
!to cog dice
– gian lận trong khi giéo súc sắc
Trả lời