* danh từ, chỉ số ít
– sự cúi xuống, sự gục xuống
– dốc, mặt dốc
– cách treo (một vật gì)
– ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
=to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì
!not to care a hang
– (thông tục) bất chấp, cóc cần
* ngoại động từ hung
– treo, mắc
=to hang a picture+ treo bức tranh
– treo cổ (người)
=to hang oneself+ treo cổ tự tử
=hang him!+ thằng chết tiệt!
=hang it!+ đồ chết tiệt!
– dán (giấy lên tường)
– gục (đầu, vì hổ thẹn…,
cụp (tai, vì xấu hổ…)
* nội động từ
– treo, bị treo, bị mắc
=the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường
=to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
– (hanged) bị treo cổ
=he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
– cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng
=a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố
=curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng
=hair hangs down ones back+ tóc xoã xuống lưng
– nghiêng
=the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
!to hang about
– đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
– quanh quẩn, quanh quất
– sắp đến, đến gần
=theres a storm hanging about+ trời sắp có bão
!to hang back
– do dự, lưỡng lự
– có ý muốn lùi lại, chùn lại
!to hang behind
– tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
!to hang down
– rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng
– nghiêng, cúi
=to hang down ones head+ cúi đầu
!to hang off
– do dự, lưỡng lự
– lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn
!to hang on (upon)
– dựa vào, tuỳ vào
– bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to hang on someones arm+ bám chặt lấy cánh tay ai
=to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch
– (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)
!to hang out
– trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ…); thè ra (lưỡi)
– thõng xuống, lòng thòng
– (từ lóng) ở
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà…)
!to hang together
– đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
– có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)
!to hang up
– treo lên
– (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)
!to hang fire
– nổ chậm (súng)
!to hang heavy
– trôi đi chậm chạp (thời gian)
!to hang on (upon) somebodys lips (words)
– lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
!to hang on the line
– treo (tranh…) ngang tầm mắt
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.