Fecundate là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Fecundate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @fecundate /fi:kəndeit/* ngoại động từ– (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh– làm cho màu mỡ (đất), Liên QuanCoarse Có Nghĩa Là Gì?Protégé là gì?Counterblow Có Nghĩa Là Gì?Advocacy Là Gì?Separation là gì?Unabatedly là gì?Big Bug Là Gì?Reactant là gì?Chosen Là Gì?Idea”D là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.