Từ điển Anh – Việt: Separation có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự phân ly, sự chia cắt
– sự chia tay, sự biệt ly
– (pháp lý) sự biệt cư
=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định
– sự chia rẽ
!separation allowance
– phần tiền lương (của quân nhân…) chuyển cho vợ con
@separation
– sự tách, sự phân hoạch, sự chia
– s. of roots sự tách nghiệm
– s. of variables (giải tích) sự tách biến
– amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
– data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
– frequency s. sự tách (theo) tần số
– harmonic s. sự tách điều hoà
– timing s. sự tách (theo) thời gian
– waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.