* tính từ
– kém, tồi tàn (đồ ăn…)
– to cánh, to sợi, không mịn, thô
=coarse sand+ cát thô
– thô lỗ, lỗ mãng
=coarse manners+ cử chỉ lỗ mãng
– thô tục, tục tĩu
=coarse words+ lời lẽ thô tục
@coarse
– (Tech) thô, không tinh
@coarse
– thô,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– kém, tồi tàn (đồ ăn…)
– to cánh, to sợi, không mịn, thô
=coarse sand+ cát thô
– thô lỗ, lỗ mãng
=coarse manners+ cử chỉ lỗ mãng
– thô tục, tục tĩu
=coarse words+ lời lẽ thô tục
@coarse
– (Tech) thô, không tinh
@coarse
– thô,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.