Từ điển Anh – Việt: Exempted có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– được miễn (thuế…)
* danh từ
– người được miễn (thuế…)
* ngoại động từ
– (+ from) miễn (thuế…) cho ai
=to exempt somebody from taxes+ miễn mọi thứ thuế cho ai
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.