Từ điển Anh – Việt: Tipped có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– bịt đầu
= tipped cigarettes+thuốc lá đầu lọc
* danh từ
– đầu, mút, đỉnh, chóp
=the tips of the fingers+ đầu ngón tay
– đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá…)
– bút để thếp vàng
!to have it on the tip of one”s tongue
– sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
* ngoại động từ
– bịt đầu
=to tip with silver+ bịt bạc
* danh từ
– tiền quà, tiền diêm thuốc
– lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
– mẹo, mánh lới, mánh khoé
!to miss one”s tip
– thất bại, hỏng việc
– (sân khấu,
(từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
* ngoại động từ
– cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
– mách nước (đánh cá ngựa)
– (thông tục) đưa cho, trao
=tip me a cigarette+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào
!to tip someone the wink
– (xem) wink
* danh từ
– cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
* ngoại động từ
– đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
=to tip the ball+ gảy nhẹ quả bóng
* danh từ
– nơi đổ rác, thùng rác
* động từ
– lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
=to tip water into the sink+ đổ nước vào chậu
!to tip out
– đổ ra
!to tip over
– lật ngược
!to tip up
– lật úp
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.