Từ điển Anh - Việt: Witness-Stand có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@witness-stand /''witnisst nd/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) witness-box', … [Đọc thêm...] vềWitness-Stand là gì?
English – Vietnamese
Pseudodont là gì?
Từ điển Anh - Việt: Pseudodont có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@pseudodont* tính từ- có răng giả, có răng sừng', … [Đọc thêm...] vềPseudodont là gì?
Savoir Faire là gì?
Từ điển Anh - Việt: Savoir Faire có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@savoir faire /''sævwɑ:''feə/* danh từ- sự khôn khéo, sự khéo léo', … [Đọc thêm...] vềSavoir Faire là gì?
Non-Swimmer là gì?
Từ điển Anh - Việt: Non-Swimmer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@non-swimmer* danh từ- người không biết bơi', … [Đọc thêm...] vềNon-Swimmer là gì?
Reefy là gì?
Từ điển Anh - Việt: Reefy có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@reefy* tính từ- đầy đá ngầm', … [Đọc thêm...] vềReefy là gì?
Unpeople là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unpeople có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unpeople /''ʌn''pi:pl/* ngoại động từ- làm giảm bớt số dân', … [Đọc thêm...] vềUnpeople là gì?
Palpated là gì?
Từ điển Anh - Việt: Palpated có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@palpate /''pælpeit/* ngoại động từ- sờ nắn (khi khám bệnh)', … [Đọc thêm...] vềPalpated là gì?
Prelatist là gì?
Từ điển Anh - Việt: Prelatist có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@prelatist* danh từ- người theo prelatism', … [Đọc thêm...] vềPrelatist là gì?
Microfoundations là gì?
Từ điển Anh - Việt: Microfoundations có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@Microfoundations- (Econ) Các cơ sở vi mô.+ Là nỗ lực tìm ra được những mối qun hệ về hành vi của kinh tế học vĩ mô từ những mô hình hành vi của các cá thể mà kinh tế học vi mô đã bàn đến.', … [Đọc thêm...] vềMicrofoundations là gì?
Drawer là gì?
Từ điển Anh - Việt: Drawer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@drawer /drɔ:ə/* danh từ- người kéo; người nhổ (răng)- người lính (séc...)- người vẽ- (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)- ngăn kéo=chest of drawers+ tủ com mốt, … [Đọc thêm...] vềDrawer là gì?