@cadi /kɑ:di/ (kadi) /kɑ:di/* danh từ- pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập), … [Read more...] about Cadi Là Gì?
English – Vietnamese
Cowlick Là Gì?
@cowlick /kaulik/* danh từ- nhúm tóc giữa trán, … [Read more...] about Cowlick Là Gì?
Barn-Stormer Là Gì?
@barn-stormer /bɑ:n,stɔ:mə/* danh từ- diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn), … [Read more...] about Barn-Stormer Là Gì?
Contextual Là Gì?
@contextual /kɔntekstjuəl/* tính từ- (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn=the contextual method of showing the meaning of a word+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh, … [Read more...] about Contextual Là Gì?
Chiasmata Là Gì?
@chiasmata /kaiæzmə/* danh từ, số nhiều chiasmata- sự giao thoa, sự bắt chéo@chiasma /kaiæzmə/* danh từ, số nhiều chiasmata- sự giao thoa, sự bắt chéo, … [Read more...] about Chiasmata Là Gì?
Counting-House Là Gì?
@counting-house /kauntiɳhaus/* danh từ- phòng tài vụ, … [Read more...] about Counting-House Là Gì?
Amphora Là Gì?
@amphora /æmfərə/* danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)- vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã), … [Read more...] about Amphora Là Gì?
Childless Là Gì?
@childless /tʃaildlis/* tính từ- không có con, … [Read more...] about Childless Là Gì?
Aeronautics Là Gì?
@aeronautics /,eəreənɔ:tiks/* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)- hàng không học, … [Read more...] about Aeronautics Là Gì?
Begad Là Gì?
@begad /bigæd/* thán từ- trời ơi! trời đất ơi!, … [Read more...] about Begad Là Gì?