Từ điển Anh – Việt: Entrench có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm…)
=to entrench oneself+ cố thủ
* nội động từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* ngoại động từ
– (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm…)
=to entrench oneself+ cố thủ
* nội động từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.