* danh từ
– (giải phẫu) khớp
– sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
– cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
– phụ âm
– (kỹ thuật) trục bản lề
@articulation
– (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.