* danh từ
– sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
– sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
– sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
– (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc…)
– sự ùn lại (giao thông)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.