Từ điển Anh – Việt: Enclosed có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– vây quanh, rào quanh
– bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư…)
– đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào…
– bao gồm, chứa đựng
@enclose
– bao quanh, chứa ,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.