Disconsolate là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Disconsolate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @disconsolate /diskɔnsəlit/* tính từ– không thể an ủi được, không thể giải được– buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng, Liên QuanPhotocopiers là gì?Btw là gì?Conjunctiva Có Nghĩa Là Gì?Aeronautical Có Nghĩa Là Gì?Knotted là gì?Conformability Là Gì?Epithets là gì?Abstemious Có Nghĩa Là Gì?Adventure Có Nghĩa Là Gì?Double Cream là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.