Từ điển Anh – Việt: Criminals có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– có tội, phạm tội, tội ác
=a criminal act+ hành động tội ác
=criminal law+ luật hình
!criminal conversation
– (xem) conversation
* danh từ
– kẻ phạm tội, tội phạm
=war criminal+ tội phạm chiến tranh
Trả lời