* tính từ
– được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
– được phê chuẩn, được chuẩn y
!approved school
– trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội
* ngoại động từ
– tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
– xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
– chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh
=to approve ones valour+ chứng tỏ lòng can đảm
=he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi
* nội động từ
– approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
=to approve of the proposal+ tán thành đề nghị
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.