Cadenced là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Cadenced có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @cadenced /keidənst/* tính từ– có nhịp điệu, Liên QuanBuffering là gì?Air Power Là Gì?Rearing là gì?Acidic Có Nghĩa Là Gì?Plight là gì?Cabaret Là Gì?Construing Là Gì?Pompons là gì?Chiefly Có Nghĩa Là Gì?Crafts là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.