Từ điển Anh – Việt: Rearing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– cách nuôi dạy
=the rearing of children+ cách nuôi dạy con
– việc chăn nuôi, việc trồng trọt
– sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa…)
* danh từ
– bộ phận đằng sau, phía sau
=the garden is at the rear of the house+ khu vườn ở đằng sau nhà
– (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
– (quân sự) hậu quân
=to bring (close up the rear+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
=to take (attack) the enemy in the rear+ tấn công phía sau lưng địch
=to hang on the rear of the enemy+ bám sát địch
=to hang on the rear of enemy+ bám sát địch
– đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước…)
– (thông tục) nhà xí, cầu tiêu
* tính từ
– ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
=rear wheel+ bánh sau
=rear waggons+ những toa cuối
* ngoại động từ
– ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
=to rear one”s head+ ngẩng đầu lên
=to rear a hand+ giơ tay, đưa tay lên
=to rear one”s voice+ lên giọng
– dựng, xây dựng
=to rear a statue+ dựng một bức tượng
– nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
=to rear children+ nuôi dạy con
– nuôi, chăn nuôi; trồng
=to rear cattle+ nuôi trâu bò
=to rear plants+ trồng cây
* nội động từ
– lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa…)
– ((thường) + up) giận dữ đứng dậy
– nhô cao lên (đỉnh núi)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.