* danh từ
– nghề, nghề thủ công
– tập thể những người cùng nghề (thủ công)
– mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
– (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
– (số nhiều không đổi) máy bay
– (the Craft) hội tam điểm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.