Từ điển Việt – Anh: Cà kê tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
cà kê: – palaverting, telling a long yarn|= nói cà kê mãi to tell a very long yarn|= ngồi cà kê suốt cả buổi sáng to spend a whole morning palaverting|- drag out; drawl; delay one’s answer
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.