* danh từ
– sự xây dựng
– kiểu kiến trúc
– khổ người tầm vóc
=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ
=to be of the same build+ cùng tầm vóc
* (bất qui tắc) động từ built
/bilt/
– xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa
=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới
=birds build nests+ chim làm tổ
!to build into
– xây gắn vào, gắn vào (tường)
!to build on (upon)
– dựa vào, tin cậy vào
=to build on somebodys promises+ dựa vào lời hứa của ai
=I build on you+ tôi tin cậy vào anh
!to build up
– xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại
– xây dựng dần dần nên
=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm
– tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)
!to be build in
– có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
@build
– xây dựng, thiết kế,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.