Từ điển Anh – Việt: Collateral Security có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
– (Econ) Vật thế chấp.
+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm bảo cá nhân như bảo lãnh) mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.