* danh từ
– thứ (thuốc lá, chè…) pha trộn
* (bất qui tắc) động từ blended
/blendid/, blent
/blent/
– trộn lẫn, pha trộn
– hợp nhau (màu sắc)
=these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau
@blend
– (Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ),
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.