bất công: – unjust; unfair|= thái độ bất công unjust attitude|= số phận thật bất công! that’s the luck of the draw!; fate is unfair|- injustice; unfairness|= đấu tranh với nạn nghèo khổ, lạc hậu và bất công xã hội to fight against poverty, backwar
Bất công tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Những Cách Nói Sẵn Sàng Trong Tiếng Anh- Other ways to say ready
- Men huyền tiếng Anh là gì?
- Xưng là tiếng Anh là gì?
- Có chân khác tiếng Anh là gì?
- Đền ghì tiếng Anh là gì?
- Sinh linh tiếng Anh là gì?
- Khống chế ai tiếng Anh là gì?
- Lên chân tiếng Anh là gì?
- Xoáy lốc tiếng Anh là gì?
- Rách tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.