* danh từ
– cái giầm; cánh (guồng nước)
=double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu
– cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
– (động vật học,
(như) flipper
– chèo bằng giầm
* nội động từ
– chèo thuyền bằng giầm
– chèo nhẹ nhàng
– lội nước
– vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
=to paddle in (on, about) something+ vầy một vật gì
– đi chập chững (trẻ con)
!to paddle one”s own canoe
– (xem) canoe
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.