* danh từ
– thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
– công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
– kiểu kiến trúc
– sự xây dựng
@architecture
– (Tech) kiến trúc; cấu trúc,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
– công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
– kiểu kiến trúc
– sự xây dựng
@architecture
– (Tech) kiến trúc; cấu trúc,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.