* tính từ
– hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
= the postwar period of economic expansion+thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
= postwar developments in industry+những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
= the postwar period of economic expansion+thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
= postwar developments in industry+những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời