* danh từ
– cuộc phục kích, cuộc mai phục
– quân phục kích, quân mai phục
– nơi phục kích, nơi mai phục
– sự nằm rình, sự nằm chờ
=to fall into an ambush+ rơi vào một trận địa phục kích
=to lay (make) an ambush+ bố trí một cuộc phục kích
=to lie (hide) in ambush for+ phục kích, mai phục, nằm phục kích
* động từ
– phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
– nằm rình, nằm chờ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.