* danh từ
– sự tan ra (băng…,
sự nứt vỡ
– sự tan rã, sự suy sụp
– sự giải tán (đám đông)
– sự đóng cửa trường (nghỉ hè)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Sau một ngày làm việc hay học tập căng thẳng, bạn cần ít phút giải trí đọc chuyện cười, xem hài kịch và cập nhật tin tức khoa học công nghệ và đời sống từ trang haynhat.com chẳng hạn như van de lon nhat, nhung pha bong cuoi ra nuoc mat rất nhiều bài hay và thông tin bổ ích giúp bạn sống vui vẻ.
Leave a Reply