* phó từ
– cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
=to walk abreast+ đi sóng hàng với nhau
=abreast the times+ theo kịp thời đại
!to keep abreast of (with)
– (xem) keep
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* phó từ
– cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
=to walk abreast+ đi sóng hàng với nhau
=abreast the times+ theo kịp thời đại
!to keep abreast of (with)
– (xem) keep
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.