* danh từ
– sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
– sự hạ (giá,
sự bớt (giá)
– sự chấm dứt, sự thanh toán
– (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
=abatement of a contract+ sự huỷ bỏ một hợp đồng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
– sự hạ (giá,
sự bớt (giá)
– sự chấm dứt, sự thanh toán
– (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
=abatement of a contract+ sự huỷ bỏ một hợp đồng
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.