* danh từ
– sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
– sự hạ (giá,
sự bớt (giá)
– sự chấm dứt, sự thanh toán
– (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
=abatement of a contract+ sự huỷ bỏ một hợp đồng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Sau một ngày làm việc hay học tập căng thẳng, bạn cần ít phút giải trí đọc chuyện cười, xem hài kịch và cập nhật tin tức khoa học công nghệ và đời sống từ trang hay nhat chẳng hạn như lai cuoi tuan roi, hot girl toc vang di may bay rất nhiều bài hay và thông tin bổ ích giúp bạn sống vui vẻ, vừa giải trí vừa cập nhật thông tin và kiến thức.
Leave a Reply