nghề riêng: – endowments, (natural) gifts|= nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone
Nghề riêng tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
nghề riêng: – endowments, (natural) gifts|= nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.