lươm bươm: – ragged, shredded|= cái áo rách lươm bươm a coat torn to shreds, a ragged coat
Lươm bươm tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Không được phòng thủ tiếng Anh là gì?
- Hạ giá tiếng Anh là gì?
- Bằng thí nghiệm tiếng Anh là gì?
- Hoạt tràng tiếng Anh là gì?
- Hoa súng tiếng Anh là gì?
- Lời đối đáp nhanh trí tiếng Anh là gì?
- Thế chủ động tiếng Anh là gì?
- Khôn khéo tiếng Anh là gì?
- Cỗi gốc tiếng Anh là gì?
- Việt gian tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.