lươm bươm: – ragged, shredded|= cái áo rách lươm bươm a coat torn to shreds, a ragged coat
Lươm bươm tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Phòng the tiếng Anh là gì?
- Hâm nóng tiếng Anh là gì?
- Núm chuôi kiếm tiếng Anh là gì?
- Búa đóng cọc tiếng Anh là gì?
- Trò quảng cáo khuếch khoác tiếng Anh là gì?
- Hát khúc nhạc chiều tiếng Anh là gì?
- Tỳ vào tiếng Anh là gì?
- Hành động kỳ cục tiếng Anh là gì?
- San định tiếng Anh là gì?
- Qua đêm tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.