chước: * dtừ|- dodge, trick, resort|= dùng đủ mọi chước mà vẫn không xong it was not done for all the tricks resorted to|- means; way; ruse; expedient, stratagem|* đtừ|- to exempt, to dispense with, to excuse; save (from)|= chước bớt giỗ tết to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals|= tôi bận không đến được, xin chước cho i’ll be too busy and won’t be able to come, please excuse me
Chước tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Thốn tâm tiếng Anh là gì?
- Kính tiếng Anh là gì?
- Người quai búa tiếng Anh là gì?
- Lưu manh chuyên nghiệp tiếng Anh là gì?
- Thị trường tài chính tiếng Anh là gì?
- Đầy muội tiếng Anh là gì?
- Bảo quản tốt tiếng Anh là gì?
- Hội học sinh đại học tiếng Anh là gì?
- Bêu tiếng Anh là gì?
- Hiền lành tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.