không được phép: * ttừ|- unallowed, unpermitted, uncountenanced, unlicensed, unauthorized, unsanctioned, unentitled
Không được phép tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Dung dị tiếng Anh là gì?
- Dọn dẹp tiếng Anh là gì?
- Vàng khối tiếng Anh là gì?
- Vương tôn tiếng Anh là gì?
- Người giúp việc trong nhà tiếng Anh là gì?
- Phím loan tiếng Anh là gì?
- Cháy rực hơn tiếng Anh là gì?
- Vóc người tiếng Anh là gì?
- Bản dịch trở lại nguyên văn tiếng Anh là gì?
- Hộp đựng viôlông tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.