bộc phá: * dtừ|- explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s)|= đặt bộc phá to plant an explosive charge|= đánh (bằng) bộc phá to mount an attack with an explosive charge|* đtừ|- to blow up (with an explosive charge)|= bộc phá hàng rào dây thép gai to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge) |= bộc phá công sự ngầm to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)
Bộc phá tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Phòng khách lớn tiếng Anh là gì?
- Cột tháp tiếng Anh là gì?
- Sắt bịt móng tiếng Anh là gì?
- Cảnh túng thiếu tiếng Anh là gì?
- Tĩnh gia tiếng Anh là gì?
- Đã được nhằm tiếng Anh là gì?
- Rờ rẫn tiếng Anh là gì?
- Hiện tượng chêm âm tiếng Anh là gì?
- Ẹo sườn tiếng Anh là gì?
- Buổi họp kín tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.