tẻ: * dtừ|- (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice; (of rice) non-glutinous|* ttừ|- uninteresting, dull; uncronded; dreary, gloomy, dismal, poor, sorry (of persons)
Tẻ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Rờ rẫn tiếng Anh là gì?
- Chứng ban đỏ tiếng Anh là gì?
- Màu vàng tiếng Anh là gì?
- Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì?
- Độ rò tiếng Anh là gì?
- Tiến thoái tiếng Anh là gì?
- Lời khấn tiếng Anh là gì?
- Bình đựng nước xốt tiếng Anh là gì?
- Chứng loạn khúc xạ tiếng Anh là gì?
- Nghiền nhỏ tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.