* danh từ số nhiều
– dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
=to hold the purser-strings+ nắm việc chi tiêu
=to tighten the purser-strings+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao
=to loosen the purser-strings+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ số nhiều
– dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao
=to hold the purser-strings+ nắm việc chi tiêu
=to tighten the purser-strings+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao
=to loosen the purser-strings+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.