Tiếp viên hàng không tiếng Anh là flight attendant hoặc cabin crew.
Phiên âm: /flaɪt əˈten.dənt/, /ˈkæb.ɪn ˌkruː/.
Tiếp viên hàng không là những người đảm trách các công tác phục vụ hành khách trên các chuyến bay thương mại, người hướng hẫn và theo dõi công tác an toàn cho hành khách, cung cấp các dịch vụ như: ăn uống, báo chí, hỗ trợ người già, trẻ em, phụ nữ có thai, người tàn tật.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành hàng không:
Pilot /ˈpaɪ.lət/: Phi công.
Co-pilot /ˈkəʊˌpaɪ.lət/: Phi công phụ trên máy bay.
Air stewardess /eər ˈstjuːədes/: Nữ tiếp viên hàng không.
Air steward /eər ˈstjuː.əd/: Nam tiếp viên hàng không.
Airport /ˈeə.pɔːt/: Sân bay.
Ticket agent /ˈtɪk.ɪt ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên kiểm vé.
Airplane /ˈeə.pleɪn/: Máy bay.
Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/: Dây an toàn.
Window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/: Ghế ngay cửa sổ.
Visa /ˈviː.zə/: Thị thực.
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: Hộ chiếu.
Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/: Mạt nạ oxy.
Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/: Hành lý.
Ex: Hana decides to train to be a flight attendant.
(Hana quyết định đào tạo để trở thành một tiếp viên hàng không).
Ex: The flight attendant directed out attention to a safety video.
(Người tiếp viên hàng không cho chúng tôi xem một video về sự an toàn).
Ex: She has been a flight attendant for over five years.
(Cô ấy đã làm tiếp viên hàng không hơn 5 năm).
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.