ngửa: – with face upward, on one’s back|= đồng tiền ngửa a coin lying with head upward|= ngã ngửa to fall flat on one’s back|- turn upward|= ngửa mặt lên nhìn to turn one’s face upwardand look, to look up|- supine; backwards|= ngã ngửa fall flat on on
Ngửa tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đương nhiệm tiếng Anh là gì?
- Phu thê tiếng Anh là gì?
- Vật kỳ lạ tiếng Anh là gì?
- Quần ngắn đến tận gần đầu gối tiếng Anh là gì?
- Quỹ bù trừ tiếng Anh là gì?
- Tiền chi tiêu tiếng Anh là gì?
- Chuyển vị tiếng Anh là gì?
- Ca ri tiếng Anh là gì?
- Chánh án toà án vi cảnh tiếng Anh là gì?
- Chết đứng tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.