tố cáo: – to accuse; to report; to denounce|= tố cáo ai cho cảnh sát/nhà chức trách biết to denounce somebody to the police/authorities|= vợ y tố cáo y buôn bán ma tuý his wife denounced him as a drug trafficker
Tố cáo tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Dân địa phương tiếng Anh là gì?
- Câm Mồm Trong Tiếng Anh (Ngậm Miệng Lại)
- Khu Tập Thể Tiếng Anh Là Gì?
- Chạy “Vắt Giò Lên Cổ” Tiếng Anh là gì?
- Bưu điện tiếng Anh là gì?
- Ca ri tiếng Anh là gì?
- Đương nhiệm tiếng Anh là gì?
- Giành được tiếng Anh là gì?
- Vẫn tiếng Anh là gì?
- Phản bội tổ quốc tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.