* danh từ
– (kỹ thuật) crackinh
* tính từ
– (thông tục) cừ, xuất sắc
=a crack oar+ tay chèo cừ
=a crack shot+ tay súng giỏi
=crack unit+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến
* ngoại động từ
– quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
– làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ
!to crack a glass
– làm rạn một cái tách
=to crack a skull+ đánh vỡ sọ
– làm tổn thương
=to crack someones credit (reputation)+ làm tổn thương danh dự của ai
– (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả…)
* nội động từ
– kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
– nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=that board has cracked in the sun+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng
=imperialism is cracking everywhere+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi
=his voice begins to crack+ nó bắt đầu vỡ tiếng
– nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
!to crack sown on
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) đàn áp thẳng tay
!to crack up
– tán dương, ca ngợi (ai)
– vỡ nợ, phá sản
– kiệt sức
– khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách
!to crack a bottle with someone
– mở một chai rượu uống hết với ai
!to crack a crib
– (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
!to crack a joke
– nói đùa một câu
!a hard nut to crack
– (xem) nut
@crack
– (cơ học) làm nứt, làm nứt thành khe,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.