* danh từ
– hình thể, hình dạng
– (thiên văn học) hình thể (các hành tinh…)
@configuration
– (Tech) cấu hình, cấu thành, dạng
@configuration
– (hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng
– c. of a samplecấu hình của mẫu
– c. of a Turing hình trạng của máy
– algebraic c. cấu hình đại số
– core c. cấu hình của lõi từ
– harmonic c. cấu hình điều hoà
– planne c. cấu hình phẳng
– space c. cấu hình không gian,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.