* danh từ
– người sửa, người hiệu chỉnh
=corrector of the press+ người sửa bản in
– người phê bình, người kiểm duyệt
– (điện học) cái hiệu chỉnh
=phase corrector+ cái hiệu chỉnh pha
– người trừng phạt, người trừng trị
@corrector
– (Tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa
@corrector
– dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.