Từ điển Anh – Việt: Surround có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
* ngoại động từ
– bao quanh, vây quanh
– bao vây (quân địch)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.