Từ điển Anh – Việt: Tautest có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
– tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
– (thông tục) căng thẳng
=taut nerves+ thần kinh căng thẳng
=taut situation+ tình hình căng thẳng
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.