Từ điển Việt – Anh: Nguồn tin tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
nguồn tin: – source of news/information|= nguồn tin chính thức cho biết… official sources reveal that… |= nghe được điều gì từ một nguồn tin đáng tin cậy to hear something from a reliable source/the horse’s mouth
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.