Từ điển Việt – Anh: Biểu dương tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
biểu dương: – to display; to show|= cuộc biểu tình biểu dương lực lượng quần chúng a meeting to display the masses’ strength; a strength-showing mass meeting|- to commend; to praise; to glorify|= biểu dương cái hay, phê phán cái dở to commend what is goo
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.