Từ điển Anh – Việt: Waterlogged có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– nặng vì đẫy nước (gỗ)
– úng nước, ngập nước (đất)
– (hàng hải) đầy nước
=a waterlogged ship+ một chiếc tàu đầy nước
* ngoại động từ
– làm ngập nước; đánh chìm (tàu)
– làm cho lầy lội
– ngâm; đầm; làm ướt
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.